Xơ mướp (hay còn gọi là tua mướp, xơ quả mướp khô) không chỉ là một vật dụng quen thuộc trong nhà bếp để rửa bát, mà trong Đông y, nó được xem là một vị thuốc với nhiều công dụng tuyệt vời.
Đặc tính sinh học của cây mướp
Cây mướp (tên khoa học: Luffa cylindrica hoặc Luffa aegyptiaca), thuộc họ Bí (Cucurbitaceae), là loại cây dây leo quen thuộc, được trồng phổ biến ở vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Không chỉ là thực phẩm, mướp còn có giá trị trong y học cổ truyền và trong đời sống sinh hoạt.
1. Đặc điểm hình thái
-
Thân: Là thân dây leo, mềm, có cạnh, phủ lông tơ, chiều dài có thể đạt từ 5 – 10m, bám nhờ tua cuốn.
-
Lá: Hình tim, phiến rộng 10 – 20cm, mép có thùy sâu, màu xanh đậm, phủ lông thô ráp.
-
Hoa: Hoa đơn tính cùng gốc. Hoa đực mọc thành chùm, hoa cái mọc đơn độc, đều có màu vàng tươi, năm cánh, nở rộ vào mùa hè.
-
Quả: Hình trụ dài, lúc non có màu xanh, ăn được; khi già, vỏ cứng lại, bên trong xơ phát triển thành lưới dày.
-
Hạt: Hình bầu dục dẹt, vỏ đen nhám, chứa nhiều dầu béo.
2. Đặc điểm sinh học
-
Sinh trưởng: Cây mướp là loại ưa sáng, phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng.
-
Sinh sản: Chủ yếu bằng hạt; cây bắt đầu ra hoa sau 1,5 – 2 tháng gieo trồng. Quả chín sau khoảng 3 – 4 tháng.
-
Tuổi thọ: Là cây hàng năm, sau mỗi vụ thường tàn lụi.
-
Thụ phấn: Nhờ côn trùng, đặc biệt là ong mật, giúp tăng tỷ lệ đậu quả.
3. Công dụng sinh học
-
Thực phẩm: Quả mướp non được dùng làm rau trong nhiều món ăn (canh, xào, nấu với hải sản…).
-
Dược liệu: Quả, hạt, hoa, dây và xơ mướp đều được dùng làm thuốc trong y học cổ truyền, có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, hoạt huyết, thông kinh lạc.
-
Nguyên liệu sinh hoạt: Xơ mướp già sau khi bỏ vỏ được dùng làm miếng rửa chén, bông tắm, hoặc chế tác thủ công mỹ nghệ nhờ đặc tính xơ bền, xốp, thấm nước tốt.
4. Giá trị sinh thái
Mướp là loại cây dễ trồng, ít sâu bệnh, thân thiện với môi trường. Việc sử dụng xơ mướp thay thế cho sản phẩm nhựa tổng hợp còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái và giảm rác thải khó phân hủy.

Công dụng chữa bệnh của xơ mướp
Trong y học cổ truyền, xơ mướp (tức phần gân xơ lấy từ quả mướp già phơi khô) không chỉ dùng làm dụng cụ sinh hoạt (rửa bát, tắm gội) mà còn được coi là vị thuốc có nhiều công dụng.
1. Tính vị – quy kinh
-
Tính vị: Vị ngọt nhạt, tính mát.
-
Quy kinh: Vào kinh Phế, Tỳ, Can.
2. Công dụng chính
Theo Đông y, xơ mướp có các tác dụng:
-
Hoạt huyết, thông kinh lạc → thường dùng chữa đau nhức khớp, tê bì chân tay, phong thấp.
-
Thanh nhiệt, giải độc → dùng hỗ trợ chữa mụn nhọt, viêm nhiễm.
-
Lợi tiểu, thông sữa → phụ nữ sau sinh ít sữa có thể dùng.
-
Cầm máu nhẹ → hỗ trợ trong một số trường hợp chảy máu cam, băng huyết (khi có chỉ định).